661. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 7: Our timetables: Tuần 12/ Tiết 3. Unit 7- lesson 2 (1,2,3)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
662. CHÂU THỊ TUYẾT
Giáo án Tiếng Anh 9: UNIT 2: CITY LIFE / Châu Thị Tuyết: biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
663. NGUYỄN QUỐC TỊCH
Giáo án Tiếng Anh 6: UNIT 1: MY NEW SCHOOL/ Nguyễn Quốc Tịch : biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
664. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 6: Our school facilities: Tuần 10/ Tiết 3. Unit 6- lesson 1 (4,5,6)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
665. NGUYỄN THỊ TÂM ĐAN
Giáo án Tiếng Anh 7: UNIT 2: HEALTHY LIVING/ Nguyễn Thị Tâm Đan : biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
666. LÊ THỊ LOAN
Giáo án Tiếng Anh 8: UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE / Lê Thị Loan: biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
667. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 6: Our school facilities: Tuần 10/ Tiết 2. Unit 6- lesson 1 (1,2,3)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
668. VŨ THU HIỀN
Tiếng Anh 4 - Unit 14: Daily Activities - Lesson 2 (part 1,2,3)/ Vũ Thu Hiền: biên soạn; TH Phú Xá -Thành phố Thái Nguyên.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
669. LÒ VĂN KIM
LOOKING BACK&PROJECT/ Lò Văn Kim: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
670. LÒ VĂN KIM
SKILLS2/ Lò Văn Kim: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
671. LÒ VĂN KIM
SKILLS1/ Lò Văn Kim: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
672. LÒ VĂN KIM
COMMUNICATION/ Lò Văn Kim: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
673. LÒ VĂN KIM
ACLOSER LOOK2/ Lò Văn Kim: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
674. LÒ VĂN KIM
ACLOSER LOOK1/ Lò Văn Kim: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
675. LÒ VĂN KIM
GETTING STARTED/ Lò Văn Kim: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
676. LÒ VĂN KIM
LOOKING BACK&PROJECT/ Lò Văn Kim: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
677. LÒ VĂN KIM
SKILLS2/ Lò Văn Kim: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
678. LÒ VĂN KIM
SKILLS1/ Lò Văn Kim: biên soạn; THCS Luân Giói.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;